Máy kéo loại nhỏ gọn Belarus 321 được trang bị động cơ Lombardini LDW 1603/B3 (Italia), đạt tiêu chuẩn khí thải Euro-3A, hoạt động ổn định với tiêu hao nhiên liệu thấp (khoảng 1.6 lít/giờ), năng suất cao. Với kích thước nhỏ gọn, bán kính quay nhỏ cùng động cơ thân thiện với môi trường, máy kéo Belarus rất phù hợp với điều kiện làm việc trong các vườn cây, rau xanh, sân golf, đồng cỏ, khu du lịch, bên trong các khu nhà xưởng sản xuất…
ĐỘNG CƠHiệu Lombardini LDW 1603/B3
Công suất: 26.5kw (36 HP)
Tần số quay định mức: 3000 v/phút.
Số xi lanh: 3
Đường kính piston x hành trình, mm: 88x 90.4
Dung tích xi lanh, cm3: 1649
Moment xoắn cực đại, N.m: 92
TRUYỀN ĐỘNGLy hợp: dạng khô, 1 đĩa ma sát, khép kín.
Hộp số: cơ khí với các bánh răng tiếp xúc thường xuyên, khớp nối dạng bánh răng đóng mở nhẹ nhàng, 6 cấp độ.
Số tiến/lùi: 8/4
Vận tốc tiến, km/h: 1,0-25,2
Vận tốc lùi, km/h: 1,8-13,3.
PHANHDạng đĩa, ngâm trong dầu, cơ khí (điều khiển riêng biệt).
CƠ CẤU TREO BỘ CÔNG TÁCLoại: riêng biệt – tổ hợp.
Trọng tải trên trục cơ cấu treo: 1100 kg.
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNGDài x Rộng x Cao, mm: 3050 x 1300 x 2280
Chiều rộng cơ sở của máy kéo, mm: 1690
Khoảng sáng gầm (cách đất), mm: 320.
Bán kính quay nhỏ nhất, m: 3.6
Trọng lượng vận hành, kg: 1450
Cỡ lốp bánh trước: 7.5L-16
Cỡ lốp bánh sau: 12,4L-16
Giới thiệu chi tiết về máy kéo Belarus 622Máy kéo đa dụng Belarus 622 được trang bị động cơ Lombardini LDW 2204 (Italia) có turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải Euro-3A, hoạt động ổn định với tiêu hao nhiên liệu thấp, năng suất cao. Máy kéo Belarus tích hợp nhiều tính năng quan trọng cho nông trại như kích thước nhỏ gọn, công suất động cơ & tiêu hao nhiên liệu tối ưu, kiểu dáng hiện đại và hợp lý. Cơ cấu treo trước và sau dạng 3 điểm và vùng vận tốc rộng cho phép lắp đặt nhiều loại cơ cấu công tác và rơ-moóc kéo khác nhau.
ĐỘNG CƠHiệu Lombardini LDW 2204 có turbo tăng áp.
Công suất: 46 kw (62.5 HP)
Tần số quay định mức: 3000 v/phút.
Số xi lanh: 4
Dung tích xi lanh, cm3: 2068
Tiêu hao nhiên liệu gr/kwh: 329
Moment xoắn cực đại, N.m: 174
TRUYỀN ĐỘNGLy hợp: dạng khô, 1 đĩa ma sát, khép kín.
Hộp số: cơ khí với khớp nối dạng bánh răng đóng mở nhẹ nhàng.
Số tiến/lùi: 8/4
Vận tốc tiến, km/h: 1,2-36,6
Vận tốc lùi, km/h: 2,1-19,5.
PHANHDạng đĩa, ngâm trong dầu, cơ khí (điều khiển riêng biệt).
CƠ CẤU TREO BỘ CÔNG TÁCLoại: riêng biệt – tổ hợp.
Trọng tải trên trục cơ cấu treo: 1100 kg.
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNGDài x Rộng x Cao, mm: 3450 x 1700 x 2380
Chiều rộng cơ sở của máy kéo, mm: 1930
Khoảng sáng gầm (cách đất), mm: 390.
Khả năng lội bùn, m: 0.6
Bán kính quay nhỏ nhất, m: 3.9
Trọng lượng vận hành, kg: 2410
Cỡ lốp bánh trước: 12,4L-16
Cỡ lốp bánh sau: 360/70R24
Hình ảnh
| Model & thông số kỹ thuật chính
| Lựa chọn bổ sung (options)
|
| Belarus 311 Động cơ Laidong 3T30 (33HP). 1 cầu. Không ca bin. Trợ lực thủy lực Truyền động cơ khí. Tải trọng: 870 kg. Bánh trước: 6.50-16 Bánh sau: 12.4L-16
| Mái che plastic Cục đối trọng trước Cụm trích công suất phía trước, giảm tốc Bánh trước 210/80R16 Bánh sau 11.2-20.
|
| Belarus 321 Động cơ diesel Lombardini LDW1603 (36HP), Euro-3A. 2 cầu. Không cabin. Trợ lực thủy lực Truyền động cơ khí. Tiêu hao nhiên liệu thấp: từ 1.6 lít/h. Tải trọng: 1100 kg. Bánh trước: 7.5L-16 Bánh sau: 12.4L-16
| Mái che plastic Cục đối trọng trước Trục trích công suất phía trước, giảm tốc Bánh trước 210/80R16 Bánh sau 11.2-20.
|
| Belarus 421 Động cơ diesel 4 thì Lombardini LDW2204 (49.8HP), Euro-3A. 2 cầu, không cabin. Trợ lực thủy lực. Truyền động cơ khí. Tải trọng: 1700 kg. Bánh trước 9.0-20 Bánh sau: 14.9R24
| Mái che plastic Cục đối trọng trước, sau. Cụm trích công suất phía trước, giảm tốc. Cụm trích công suất độc lập và van điều chỉnh vị trí.
|
| Belarus 422 Động cơ diesel 4 thì Lombardini LDW2204 (49.8HP), Euro-3A. 2 cầu, có cabin. Trợ lực thủy lực. Truyền động cơ khí. Tải trọng: 1700kg. Bánh trước 210/80R16 Bánh sau: 11.2-20
| Hệ thống nén khí. Cục đối trọng trước, sau. Cụm trích công suất phía trước, giảm tốc.
|
| Belarus 622 Động cơ diesel 4 thì có turbo tăng áp Lombardini LDW2204 (62.5HP), Euro-3A. 2 cầu, có cabin. Trợ lực thủy lực. Truyền động cơ khí. Tải trọng: 2800kg. Bánh trước 12,4L-16 Bánh sau: 360/70R24
| Hệ thống nén khí. Cục đối trọng trước, sau. Cụm trích công suất phía trước, giảm tốc.
|
Máy kéo Belarus với rơ-mooc & cơ cấu công tác nông nghiệp
|  Máy kéo Belarus với gầu múc & cơ cấu công tác vệ sinh đô thị |